M, N(G/H), C CH T, P (VN)

TIMES NEW ROMAN FONT CLEAREST FOR VN ACCENTS

install https://addons.mozilla.org/en-US/firefox/addon/typing-vietnamese/ for VN accents (CTRL SHIFT Z switches it ON/OFF) typing Vietnamese accents also helps to remember them:
á (assách) à (affall) ả (arround) ã (ax)  ạ (aj – j has dot) â (aa) ấ (aas etc.) ă (aw) ơ (ow) ư (uw)   đ (dd)
in the south, V sometimes pronounced Y, Q not KW but W
khá (quite) ít khi/
khó khăn (difficult)

M
màu da cam
màu xám (grey)
tam giác (triangle) tám
tìm, màu tím (purple)
chậm, mềm (soft – membrane)
mồm (mouth) nhóm (group) tôm (shrimp)

N(G/H)
A/E
bạn
can đảm (brave -van damme), cạn (dry) cẩn thận (carefully) cánh (wing) cố gắng (try) gần/mới đây (recently)
màu trắng, chán (bored) chân (leg) khên (channel) chén (bowl) trên,
đang, đắng (bitter) đánh vỡ (break by mistake) cao tầng (tall) tặng (donate) thắng (win)
nặng (heavy)
hang (cave) hạnh phúc (happiness)
lắng nghe (listen) lạnh (cold)
mặn (salty) mỏng (thin)
ngắn (short) ngăn cản (stop) ngăn chặn (prevent) nhang chóng (quickly)
ánh sáng (bright) xanh, sáng kiến (initiative) răng (tooth) rằng (that) danh sách (list) hình dạng (shape) dặn (told) vang, màu vàng, một phần (part) vẫn còn, phần còn lại (rest)

I
hình dạng (size), yên tĩnh, chính xác (correct)
tin nhắn (msg) tính cách (character)

O U
ồn ào (noisy)
bụng (stomach) bóng tối (dark)
công bằng (fair) cừng (hard) cùng nhau (together) cũng (also)
quan trọng (important) trống (empty) trọn vẹn (fully) nói chung (in general)
hoạt động (activity) đồng ý (agree)  thống tư (circular) tôn trọng (respect)
nông thôn (countryside)
rộng (wide) giống (similar)
vòng tròn (circle) hy vọng, phòng

 

-C -CH -T
sạch (clean) sach, rắc rối (trouble)
thực sự (really) thực phẩm (food) cực (extra) sức lực (energy)
bí mật (secret himitsu)
đắt tiền (exp) đặt (put) đất nước
hơn hết (most) chết (die) giết (kill) mệt (tired)
kích cỡ (sizes) kích thước, đột kích (raid)
ngọt,
nhút nhát (shy)
thực hiện (perform, do) nghịch (inverse) tích cực (positive),

-P
lặp lại (repeat) tặp (practise) khắp mọi nơi (everywhere) gặp (meet)
thu hẹp (narrow) bếp (kitchen) phép (allow)
cọp (tiger) hộp (box) khớp (match/correspond)